请输入您要查询的单词:
单词
upward-facing dog
释义
upward-facing dog
English
Noun
upward-facing
dog
(
uncountable
)
updog
随便看
biếc
biếm
biếm hoạ
biếm họa
biến
biến chuyển
biến chất
biến chứng
biến cách
biến cải
biến cố
biến dị
biếng
biếng nhác
biến hoá
biến hóa
biến loạn
biến mất
biến nhiệt
biến số
biến thiên
biến thành
biến thái
biến thể
biến trở
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/6 11:59:22