请输入您要查询的单词:
单词
uniranno
释义
uniranno
Italian
Verb
uniranno
third-person plural future of
unire
随便看
mạt chược
mạt cưa mướp đắng
mạt kiếp
mạt sát
mạt thế
mạt trà
mả
mả cha
mải
mải mê
mả mẹ
Mảng
mảng
mảnh
mảnh dẻ
mảy may
mấn
mấp máy
mấp mé
mất
mất công
mất cắp
mất dạy
mất lòng
mất mát
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/11 20:41:19