请输入您要查询的单词:
单词
Unalachtigos
释义
Unalachtigos
English
Noun
Unalachtigos
plural of
Unalachtigo
随便看
người lạ mặt
người lớn
người máy
người Mĩ
người mẫu
người Mỹ
người Nga
người ngoài hành tinh
người ngoại quốc
người người
người ngợm
người nhà
người nước ngoài
người phàm trần
người quen
người ta
người Thái
người thân
người Thượng
người thứ ba
người trần mắt thịt
người tuyết
người Tàu
người tình
người Tầu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/7 6:15:51