请输入您要查询的单词:
单词
ujarak
释义
ujarak
Greenlandic
Noun
ujarak
(
plural
ujaraat
)
stone
随便看
chiếu theo
chiếu thư
chiếu tướng
chiếu xạ
chiếu ánh
chiền
chiền chiện
chiều
chiều cao
chiều chuộng
chiều dài
chiều hướng
chiều rộng
chiều sâu
chiều tím
chiꞌi
chiꞌin
chiꞌɨɨꞌ
Chj
chj
chjamà
Chjasin Nīxin
chjexe
chjichja
chjonta
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 22:42:50