请输入您要查询的单词:

 

单词 tố giác
释义

tố giác

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [to˧˦ zaːk̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [tow˨˩˦ jaːk̚˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tow˦˥ jaːk̚˦˥]

Verb

tố giác

  1. to expose (a crime), to accuse
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 185:
      Chẳng hạn có nhiều nguồn tin tố giác rằng, gần đây anh đang có quan hệ luyến ái không lành mạnh với không chỉ một mà tới hai người phụ nữ?
      For example, many sources accused him of recently having harmful romantic relationships with not just one but no less that two women.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 17:55:47