请输入您要查询的单词:

 

单词 tập dượt
释义

tập dượt

Vietnamese

Etymology

tập + dượt.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [təp̚˧˨ʔ zɨət̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [təp̚˨˩ʔ jɨək̚˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [təp̚˨˩˨ jɨək̚˨˩˨]

Verb

tập dượt

  1. to train
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 174:
      Trường Pétrus Ký rộn ràng chuẩn bị cho buổi văn nghệ hoành tráng, khẩn trương tâp dượt để ra mắt bài hành khúc.
      The Pétrus Ký school busily prepared itself for the grand arts evening, hastily training to prepare a march.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/7 0:25:38