请输入您要查询的单词:

 

单词 tận tình
释义

tận tình

See also: tán tỉnh

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tən˧˨ʔ tïŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [təŋ˨˩ʔ tɨn˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [təŋ˨˩˨ tɨn˨˩]

Adjective

tận tình

  1. with all one's heart, with dedication
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 19:
      […] vào những giờ rảnh rỗi giữa hai trận đánh đã tận tình dạy anh cách sử dụng cái cây kèn lạ ngoắc lạ ngơ trông như ống lươn nâu quánh này.
      […] in the free hours between battles he would whole-heartedly teach him how to use this weird wind instrument that looked like a thick brown eel.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/10/20 23:40:41