tù và
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tu˨˩ vaː˨˩]
- (Huế) IPA(key): [tʊw˦˩ vaː˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʊw˨˩ vaː˨˩] ~ [tʊw˨˩ jaː˨˩]
Noun
(classifier cái) tù và (𧣕吧)
- olifant
单词 | tù và |
释义 | tù và |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。