tính năng
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 性能.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tïŋ˧˦ naŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tɨn˦˧˥ naŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tɨn˦˥ naŋ˧˧]
Noun
tính năng
- feature, function
- Máy này không có tính năng đó.
- This machine doesn't have that feature.