tã tlã
Muong
Pronunciation
- IPA(key): /taː⁴ tlaː⁴/
Noun
tã tlã
- (Mường Bi, zoology) squirrel
- Mẩy con tã tlã nì ăn hết tlôc chuổi rồi.
- These squirrels have eaten all of the bananas.
References
- Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary), Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội