请输入您要查询的单词:

 

单词 Tây Hồi
释义

Tây Hồi

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [təj˧˧ hoj˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [təj˧˧ hoj˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [təj˧˧ hoj˨˩]

Etymology

tây (west) + Hồi Quốc (Pakistan)

Proper noun

Tây Hồi

  1. (historical) West Pakistan
    • 1972, Trần Thị Hoài-Trân, Lực-Lượng Chánh-Trị: một căn bản khảo cứu xã hội chánh trị học:
      Còn Hồi Quốc, trước khi có sự ly khai của Đông Hồi, Hồi Quốc là một quốc gia nhưng về phương diện địa lý gồm hai lãnh thồ Ðông Hồi và Tây Hồi cách xa nhau 2.000 cây số.
      As for Pakistan, before East Pakistan separated, Pakistan was a single country but in terms of geography included the two territories of East Pakistan and West Pakistan 2,000 kilometers apart.
  • Đông Hồi
  • Pakistan
  • Pa-ki-xtan
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/13 16:42:39