请输入您要查询的单词:

 

单词 Tây Ban Nha
释义

Tây Ban Nha

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 西班牙, from Mandarin 西班牙 (Xībānyá, Spain), from Latin Hispania (Iberia).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [təj˧˧ ʔɓaːn˧˧ ɲaː˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [təj˧˧ ʔɓaːŋ˧˧ ɲaː˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [təj˧˧ ʔɓaːŋ˧˧ ɲaː˧˧]

Proper noun

Tây Ban Nha (西班牙)

  1. Spain (a country in Europe)
    • 1985, Thanh Thảo, Đàn ghi ta của Lor-ca [Lorca’s Guitar]:
      những tiếng đàn bọt nước
      Tây Ban Nha áo choàng đỏ gắt
      li-la li-la li-la
      đi lang thang về miền đơn độc
      với vầng trăng chếnh choáng
      trên yên ngựa mỏi mòn
      the bubbly sounds of the guitar
      Spain, a crimson cape
      lee la lee la lee la
      trekking to the lonely realm
      with the dizzy moon
      on exhausted horseback

Derived terms

  • tiếng Tây Ban Nha

Adjective

Tây Ban Nha (西班牙)

  1. Spanish

Synonyms

  • Y Pha Nho (obsolete)
  • Tây Bán Nhà (House-Selling Westerner) (humorous)
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/6 0:25:46