tân cử tổng thống
Vietnamese
Etymology
tân cử (“-elect”) + tổng thống (“president”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tən˧˧ kɨ˧˩ təwŋ͡m˧˩ tʰəwŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [təŋ˧˧ kɨ˧˨ təwŋ͡m˧˨ tʰəwŋ͡m˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [təŋ˧˧ kɨ˨˩˦ təwŋ͡m˨˩˦ tʰəwŋ͡m˦˥]
Noun
tân cử tổng thống
- president-elect
Synonyms
- (president-elect): tân tổng thống, tổng thống tân cử (Vietnam)
Anagrams
- tổng thống tân cử