请输入您要查询的单词:

 

单词 tám hoánh
释义

tám hoánh

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [taːm˧˦ hwajŋ̟˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [taːm˦˧˥ hwɛɲ˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [taːm˦˥ wan˦˥]

Adverb

tám hoánh

  1. a long time ago
    • 1978, Chu Lai, chapter 4, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Chuyện ấy tớ nghe từ tám hoánh rồi, trẻ con nó cũng thuộc chứ quê cậu hồi nào?
      I've been hearing that one since forever, even the kids know it by heart by now; when did it happen back at your home?
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 0:54:01