tàu chiến
Vietnamese
Etymology
tàu + chiến.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [taw˨˩ t͡ɕiən˧˦]
- (Huế) IPA(key): [taw˦˩ t͡ɕiəŋ˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [taw˨˩ ciəŋ˦˥]
Noun
tàu chiến
- warship
单词 | tàu chiến |
释义 | tàu chiến |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。