请输入您要查询的单词:

 

单词 tuần trăng
释义

tuần trăng

Vietnamese

Etymology

tuần + trăng

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [twən˨˩ t͡ɕaŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [twəŋ˦˩ ʈaŋ˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [t⁽ʷ⁾əŋ˨˩ ʈaŋ˧˧]

Noun

tuần trăng

  1. lunation, a period from one new moon to the next
    • 1978, Chu Lai, chapter 9, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Công việc điều nghiên, trinh sát của bộ phận Linh tạm thời bị đình lại vì đang giữa tuần trăng.
      Linh's division had temporarily halted their investigations and scouting because the moon was full.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/10/8 22:35:23