trừng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʈɨŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʈɨŋ˨˩]
Verb
trừng • (凌, 淩, 懲, 澄)
- to glare; to stare threateningly
单词 | trừng |
释义 | trừng |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。