trông đợi
Vietnamese
Etymology
trông + đợi.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕəwŋ͡m˧˧ ʔɗəːj˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʈəwŋ͡m˧˧ ʔɗəːj˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʈəwŋ͡m˧˧ ʔɗəːj˨˩˨]
Verb
trông đợi
- to expect; to look forward to
- Synonyms: trông chờ, mong đợi, ngóng đợi
- to count on
- Synonym: trông chờ
- Thằng đó mà trông đợi gì?
- You should bet nothing on him. / There is nothing to expect from him.