请输入您要查询的单词:

 

单词 trông lên thì chẳng bằng ai, trông xuống thì cũng chẳng ai bằng mình
释义

trông lên thì chẳng bằng ai, trông xuống thì cũng chẳng ai bằng mình

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕəwŋ͡m˧˧ len˧˧ tʰi˨˩ t͡ɕaŋ˧˩ ʔɓaŋ˨˩ ʔaːj˧˧ t͡ɕəwŋ͡m˧˧ suəŋ˧˦ tʰi˨˩ kʊwŋ͡m˦ˀ˥ t͡ɕaŋ˧˩ ʔaːj˧˧ ʔɓaŋ˨˩ mïŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʈəwŋ͡m˧˧ len˧˧ tʰɪj˦˩ t͡ɕaŋ˧˨ ʔɓaŋ˦˩ ʔaːj˧˧ ʈəwŋ͡m˧˧ suəŋ˦˧˥ tʰɪj˦˩ kʊwŋ͡m˧˨ t͡ɕaŋ˧˨ ʔaːj˧˧ ʔɓaŋ˦˩ mɨn˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʈəwŋ͡m˧˧ ləːn˧˧ tʰɪj˨˩ caŋ˨˩˦ ʔɓaŋ˨˩ ʔaːj˧˧ ʈəwŋ͡m˧˧ suəŋ˦˥ tʰɪj˨˩ kʊwŋ͡m˨˩˦ caŋ˨˩˦ ʔaːj˧˧ ʔɓaŋ˨˩ mɨn˨˩]

Proverb

trông lên thì chẳng bằng ai, trông xuống thì cũng chẳng ai bằng mình

  1. (literally) Looking up, I am no one's equal; looking down, no one is my equal either.
  2. (figuratively) Strive for success but be considerate of others.

Synonyms

  • nhìn lên mình không bằng ai, nhìn xuống không ai bằng mình

See also

  • uống nước nhớ nguồn

References

  • [sic] Trần Trọng Dương (July 2011), 𢀭(chàu)(chẳng)(kịp)(khó)(còn)(bằng)”, in (Nguyễn)(Trãi)(quốc)(âm)(từ)(điển) [A Dictionary of 15th Century Ancient Vietnamese] (in Vietnamese)
  • Truitt, Allison (2019-08-01), “Vietnamese in Louisiana”, in Language in Louisiana: Community and Culture (in English), Jackson, Mississippi: University Press of Mississippi, →ISBN, pages 246, 257
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/8 18:47:07