请输入您要查询的单词:

 

单词 trách
释义

trách

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕajk̟̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʈat̚˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʈat̚˦˥]

Etymology 1

Sino-Vietnamese word from .

Verb

trách

  1. to reproach; to blame; to reprove
Derived terms
Derived terms
  • cầu toàn trách bị
  • chả trách
  • chẳng trách
  • chê trách
  • chớ có trách
  • chuyên trách
  • chức trách
  • đảm trách
  • đặc trách
  • đứng có trách
  • hờn trách
  • hữu trách
  • khiển trách
  • không trách
  • ma chê cưới trách
  • miễn trách
  • oán trách
  • phiền trách
  • phụ trách
  • quở trách
  • tắc trách
  • tiên trách kỉ, hậu trách nhân
  • trách cứ
  • trách mắng
  • trách móc
  • trách nào mà
  • trách nhiệm
  • trọng trách

Noun

trách ()

  1. (Central Vietnam, Southern Vietnam) earthen pot; small cooking pot
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/9/5 12:21:50