trách
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕajk̟̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʈat̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʈat̚˦˥]
Etymology 1
Sino-Vietnamese word from 責.
Verb
trách
- to reproach; to blame; to reprove
Derived terms
Derived terms
- cầu toàn trách bị
- chả trách
- chẳng trách
- chê trách
- chớ có trách
- chuyên trách
- chức trách
- đảm trách
- đặc trách
- đứng có trách
- hờn trách
- hữu trách
- khiển trách
- không trách
- ma chê cưới trách
- miễn trách
- oán trách
- phiền trách
- phụ trách
- quở trách
- tắc trách
- tiên trách kỉ, hậu trách nhân
- trách cứ
- trách mắng
- trách móc
- trách nào mà
- trách nhiệm
- trọng trách
Noun
trách (垞)
- (Central Vietnam, Southern Vietnam) earthen pot; small cooking pot