请输入您要查询的单词:
单词
augštecēs
释义
augštecēs
See also:
augšteces
Latvian
Noun
augštecēs
f
locative plural form of
augštece
随便看
dấu vết
dấu ấn
dấy
dầm
dầm dề
Dần
dần
dần dà
dần dần
dầu
dầu cháo quẩy
dầu cải dầu
dầu gan cá
dầu giun
dầu gió
dầu gội
dầu gội đầu
dầu hoả
dầu hào
dầu hàu
dầu hỏa
dầu luyn
dầu lửa
dầu mè
dầu mỏ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 0:46:55