trong lành
Vietnamese
Etymology
trong + lành.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕawŋ͡m˧˧ lajŋ̟˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʈawŋ͡m˧˧ lɛɲ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʈawŋ͡m˧˧ lan˨˩]
Adjective
trong lành
- clean; pure; unpolluted