trong khi đó
Vietnamese
Etymology
trong + khi + đó.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕawŋ͡m˧˧ xi˧˧ ʔɗɔ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʈawŋ͡m˧˧ kʰɪj˧˧ ʔɗɔ˨˩˦]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʈawŋ͡m˧˧ kʰɪj˧˧ ʔɗɔ˦˥] ~ [ʈawŋ͡m˧˧ xɪj˧˧ ʔɗɔ˦˥]
Adverb
trong khi đó
- meanwhile