trong chớp mắt
Vietnamese
Etymology
trong (“in”) + chớp (“to blink”) + mắt (“eye”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕawŋ͡m˧˧ t͡ɕəːp̚˧˦ mat̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʈawŋ͡m˧˧ t͡ɕəːp̚˦˧˥ mak̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʈawŋ͡m˧˧ cəːp̚˦˥ mak̚˦˥]
Adverb
trong chớp mắt
- in the blink of an eye
- Hắn ta hạ gục đối thủ chỉ trong chớp mắt.
- He knocked down his opponent in the blink of an eye.