请输入您要查询的单词:

 

单词 Triều Tiên
释义

Triều Tiên

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 朝鮮, from Korean 조선 (joseon).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiəw˨˩ tiən˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʈiw˦˩ tiəŋ˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʈiw˨˩ tiəŋ˧˧]

Proper noun

Triều Tiên

  1. Korea (the peninsula)
  2. (colloquial) North Korea

Adjective

Triều Tiên

  1. Korean (of the Korean Peninsula)
  2. (colloquial) North Korean

Synonyms

  • Cao Li
  • Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên; Bắc Triều Tiên

See also

  • Hàn Quốc
Derived terms
  • tiếng Triều Tiên
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/5 19:44:37