请输入您要查询的单词:
单词
trisectors
释义
trisectors
English
Noun
trisectors
plural of
trisector
随便看
tháp
tháp dinh dưỡng
tháp dân số
tháp ngà
thárlaigh
tháthaigh
Thát Đát
tháu
tháxca
tháza
thâl
thâm
thâm căn cố đế
thâm nhiễm
thâm niên
Thâm Quyến
thâm tâm
thâm độc
Thân
thân
thân binh
thân bài
thân chinh
thân chủ
thân cận
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 10:25:48