请输入您要查询的单词:
单词
tremueram
释义
tremueram
Latin
Verb
tremueram
first-person singular pluperfect active indicative of
tremō
随便看
nhấn
nhấn chuột
nhấn mạnh
nhấp
nhấp chuột
nhấp nháy
nhấp nhỏm
nhất
nhất canh trì, nhị canh viên, tam canh điền
nhất cử lưỡng tiện
nhất cự li, nhì tốc độ
nhất gái hơn hai, nhì trai hơn một
nhất nam viết hữu, thập nữ viết vô
nhất ngôn ký xuất, tứ mã nan truy
nhất nhì
nhất nhật vi sư, chung thân vi phụ
nhất nước, nhì phân, tam cần, tứ giống
nhất quyết
nhất quán
nhất thiết
nhất thành bất biến
nhất thời
nhất tiễn song điêu
nhất trí
nhất định
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 7:44:10