请输入您要查询的单词:
单词
traeixo
释义
traeixo
Catalan
Verb
traeixo
first-person singular present indicative form of
trair
随便看
ngoại
ngoại bang
ngoại bào
ngoại cảnh
ngoại giao
ngoại giao bẫy nợ
ngoại giới
ngoại hình
ngoại hạng
ngoại hối
ngoại khoa
ngoại khoá
ngoại khóa
ngoại lai
ngoại lệ
Ngoại Mông
Ngoại Mông Cổ
ngoại ngữ
ngoại quốc
ngoại thành
ngoại thương
ngoại thất
ngoại tiếp
ngoại truyện
ngoại trú
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 16:40:12