请输入您要查询的单词:
单词
toeings
释义
toeings
English
Noun
toeings
plural of
toeing
Anagrams
ignotes
随便看
nhắc nhở
nhắm
nhắm mắt
nhắm mắt nhắm mũi
nhắn
nhắn gửi
nhắn nhủ
nhắt
nhằm
nhằm nhò
nhằn
nhẵn
nhặng
nhặt
nhặt nhạnh
nhẹ
nhẹ dạ
nhẹ hều
nhẹ nhàng
nhẹ nhõm
nhẹ như lông hồng
nhẹ tay
nhẹ tênh
nhẽ
nhếch
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 9:56:24