tlồng
Muong
Etymology
From Proto-Vietic *m-loːŋ. Cognate with Vietnamese trồng.
Pronunciation
- IPA(key): /tloŋ²/
Verb
tlồng
- (Mường Bi) to plant
单词 | tlồng |
释义 | tlồng |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。