tiền tuyến
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 前線.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tiən˨˩ twiən˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˩ twiəŋ˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tiəŋ˨˩ t⁽ʷ⁾iəŋ˦˥]
Noun
tiền tuyến
- (military) a front line
- Synonym: tiền phương
Antonyms
- hậu tuyến