tiền sản giật
Vietnamese
Etymology
tiền + sản giật.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tiən˨˩ saːn˧˩ zət̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˩ ʂaːŋ˧˨ jək̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tiəŋ˨˩ ʂaːŋ˨˩˦ jək̚˨˩˨] ~ [tiəŋ˨˩ saːŋ˨˩˦ jək̚˨˩˨]
Noun
tiền sản giật
- (medicine) preeclampsia