tiền nào của đó
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tiən˨˩ naːw˨˩ kuə˧˩ ʔɗɔ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˩ naːw˦˩ kuə˧˨ ʔɗɔ˨˩˦]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tiəŋ˨˩ naːw˨˩ kuə˨˩˦ ʔɗɔ˦˥]
Etymology
tiền (“money”) + nào (“any”) + của (“property”) + đó (“that”)
Proverb
tiền nào của đó
- (literally) However much money there is, there is property to go with it.
- you get what you pay for
Synonyms
- (you get what you pay for): tiền nào của nấy, tiền nào của đấy