tiền nhiệm
Vietnamese
Etymology
(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tiən˨˩ ɲiəm˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˩ ɲiəm˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tiəŋ˨˩ ɲim˨˩˨]
Adjective
tiền nhiệm
- previous; prior
- người tiền nhiệm ― predecessor