tiền lương
Vietnamese
Etymology
tiền + lương.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tiən˨˩ lɨəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˩ lɨəŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tiəŋ˨˩ lɨəŋ˧˧]
Noun
tiền lương
- salary; pay
单词 | tiền lương |
释义 | tiền lương |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。