请输入您要查询的单词:

 

单词 tiếp tế
释义

tiếp tế

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 接濟.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tiəp̚˧˦ te˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [tiəp̚˦˧˥ tej˨˩˦]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tip̚˦˥ tej˦˥]

Verb

tiếp tế

  1. to give material assistance, to supply
    • 1978, Chu Lai, chapter 7, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Thím Tư một lần tiếp tế cho chồng bị chúng đưa đi đày biệt tích, không hiểu bây giờ ở đâu…
      One day when supplying her husband, Mrs Four was taken away by them, nobody knew where to or where she was now.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 21:15:01