tiếng Tây Ban Nha
Vietnamese
Etymology
tiếng (“language”) + Tây Ban Nha (“Spain”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tiəŋ˧˦ təj˧˧ ʔɓaːn˧˧ ɲaː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˧˥ təj˧˧ ʔɓaːŋ˧˧ ɲaː˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tiəŋ˦˥ təj˧˧ ʔɓaːŋ˧˧ ɲaː˧˧]
Noun
tiếng Tây Ban Nha (㗂西班牙)
- Spanish language
Synonyms
- (US) tiếng Mễ Tây Cơ
- (informal, US) tiếng Mễ
- (rare) tiếng Castilla
- (obsolete) tiếng Y Pha Nho