tin đồn
Vietnamese
Etymology
tin + đồn.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tin˧˧ ʔɗon˨˩]
- (Huế) IPA(key): [tin˧˧ ʔɗoŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tɨn˧˧ ʔɗoŋ˨˩]
Noun
tin đồn
- rumour
单词 | tin đồn |
释义 | tin đồn |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。