tim cật
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tim˧˧ kət̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tim˧˧ kək̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tim˧˧ kək̚˨˩˨]
Noun
tim cật
- heart; (often the heart of an animal for culinary purposes).
- Tuy rất dễ mua, nhưng không phải ai cũng biết cách chọn tim cật tươi ngon.
- Although very easy to buy, not everyone knows how to choose fresh, tasty hearts.
Note
When "cật" is alone, it often means "kidney."