thực chất
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 實質.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰɨk̚˧˨ʔ t͡ɕət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tʰɨk̚˨˩ʔ t͡ɕək̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰɨk̚˨˩˨ cək̚˦˥]
Noun
thực chất
- essence; substance