thể chất
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 體質.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰe˧˩ t͡ɕət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tʰej˧˨ t͡ɕək̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰej˨˩˦ cək̚˦˥]
Noun
thể chất
- physique; constitution