thẻ xanh
Vietnamese
Etymology
thẻ + xanh.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰɛ˧˩ sajŋ̟˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰɛ˧˨ sɛɲ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰɛ˨˩˦ san˧˧]
Noun
thẻ xanh
- green card
单词 | thẻ xanh |
释义 | thẻ xanh |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。