thẻ ghi nợ
Vietnamese
Etymology
thẻ (“card”) + ghi (“to record”) + nợ (“debt”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰɛ˧˩ ɣi˧˧ nəː˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tʰɛ˧˨ ɣɪj˧˧ nəː˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰɛ˨˩˦ ɣɪj˧˧ nəː˨˩˨]
Noun
thẻ ghi nợ
- debit card