请输入您要查询的单词:

 

单词 thẹn thùng
释义

thẹn thùng

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tʰɛn˧˨ʔ tʰʊwŋ͡m˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [tʰɛŋ˨˩ʔ tʰʊwŋ͡m˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰɛŋ˨˩˨ tʰʊwŋ͡m˨˩]

Adjective

thẹn thùng

  1. abashed, shy, coy
    • 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Lúc bấy giờ Bao Tích Nhược rên lên một tiếng tỉnh lại, thấy ba người đàn ông đứng quanh bất giác thẹn thùng, vội vàng trở vào phòng trong.
      The same moment, Bāo Xīruò groaned and woke up; when she saw the three men standing around her, she was suddenly abashed and she hurriedly returned to the inner chamber.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/8 22:03:26