thẳng
See also: thang, tháng, thắng, and Thắng
Vietnamese
Etymology
Perhaps from Proto-Mon-Khmer *st₁iŋ ~ *st₁iəŋ ~ *(s)t₁aŋ (“taut; to stretch”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰaŋ˧˩]
- (Huế) IPA(key): [tʰaŋ˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰaŋ˨˩˦]
Adjective
thẳng (𣦎, 𣦛, 𥊢, 𥊣, 𬆅, 𬆈)
- straight
Derived terms
Derived terms
- căng thẳng
- thẳng đứng
- thẳng thắn
- thẳng thớm
- thẳng thừng