thấy chưa
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰəj˧˦ t͡ɕɨə˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰəj˨˩˦ t͡ɕɨə˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰəj˦˥ cɨə˧˧]
Interjection
thấy chưa
- you see?
- I told you so!
单词 | thấy chưa |
释义 | thấy chưa |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。