thất xuất
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 七 (“seven”) and 出 (“exit”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰət̚˧˦ swət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tʰək̚˦˧˥ swək̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰək̚˦˥ s⁽ʷ⁾ək̚˦˥]
Noun
thất xuất
- the seven grounds for a man to divorce his wife during the feudal period: không sinh được con (unable to bear children); ghen tuông (jealousy in love); ác tật (incurable disease); dâm đãng (debauchery); bất kính với cha mẹ, ông bà (disrespect to husband's parents or grandparents); bất hòa trong gia đình (family discord); trộm cắp (theft). [1]
References
- https://hoidap.thuvienphapluat.vn/hoi-dap/1E0DB-hd-that-xuat-la-gi.html