thượng tọa
Vietnamese
Noun
thượng tọa
- Alternative spelling of thượng toạ
Derived terms
Derived terms
- Thượng tọa bộ
单词 | thượng tọa |
释义 | thượng tọa |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。