thường niên
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 常年.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰɨəŋ˨˩ niən˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰɨəŋ˦˩ niəŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰɨəŋ˨˩ niəŋ˧˧]
Adjective
thường niên
- annual; yearly