请输入您要查询的单词:

 

单词 thước tây
释义

thước tây

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tʰɨək̚˧˦ təj˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [tʰɨək̚˦˧˥ təj˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰɨək̚˦˥ təj˧˧]

Noun

thước tây

  1. meter
    • 1936, Vũ Trọng Phụng, chapter 3, in Số đỏ, Hà Nội báo:
      Trong cái chậu thau khổng lồ, một cậu bé to tướng béo mũm mĩm, mặt trông ngẩn ngơ, giá đứng lên thì ít ra cũng cao lớn hơn một thước tây, ngồi vầy nước như một đứa trẻ lên ba.
      In the huge washbowl, a big and chubby kid, with stupid-looking face, if standing upright certainly over a meter tall, sat fiddling with the water like a child of three. 
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/5 20:43:34